Rupee Ấn Độ sang Rupee Seychelles
Đổi tiền INR sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang SCR
1 INR = 0,16676 SCR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupee Seychelles
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Seychelles | |
---|---|
1 INR | 0.16676 SCR |
5 INR | 0.83382 SCR |
10 INR | 1.66764 SCR |
20 INR | 3.33528 SCR |
50 INR | 8.33820 SCR |
100 INR | 16.67640 SCR |
250 INR | 41.69100 SCR |
300 INR | 50.02920 SCR |
500 INR | 83.38200 SCR |
600 INR | 100.05840 SCR |
1,000 INR | 166.76400 SCR |
2,000 INR | 333.52800 SCR |
5,000 INR | 833.82000 SCR |
10,000 INR | 1,667.64000 SCR |
25,000 INR | 4,169.10000 SCR |
50,000 INR | 8,338.20000 SCR |
100,000 INR | 16,676.40000 SCR |
1,000,000 INR | 166,764.00000 SCR |
1,000,000,000 INR | 166,764,000.00000 SCR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 SCR | 5.99651 INR |
5 SCR | 29.98255 INR |
10 SCR | 59.96510 INR |
20 SCR | 119.93020 INR |
50 SCR | 299.82550 INR |
100 SCR | 599.65100 INR |
250 SCR | 1,499.12750 INR |
500 SCR | 2,998.25500 INR |
1,000 SCR | 5,996.51000 INR |
2,000 SCR | 11,993.02000 INR |
5,000 SCR | 29,982.55000 INR |
10,000 SCR | 59,965.10000 INR |