20 Rupee Seychelles sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền SCR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 scr
116,56 inr

1,000 SCR = 5,828 INR

Mid-market exchange rate at 08:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rupee Ấn Độ
1 SCR5.82791 INR
5 SCR29.13955 INR
10 SCR58.27910 INR
20 SCR116.55820 INR
50 SCR291.39550 INR
100 SCR582.79100 INR
250 SCR1,456.97750 INR
500 SCR2,913.95500 INR
1000 SCR5,827.91000 INR
2000 SCR11,655.82000 INR
5000 SCR29,139.55000 INR
10000 SCR58,279.10000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Seychelles
1 INR0.17159 SCR
5 INR0.85794 SCR
10 INR1.71588 SCR
20 INR3.43176 SCR
50 INR8.57940 SCR
100 INR17.15880 SCR
250 INR42.89700 SCR
500 INR85.79400 SCR
1000 INR171.58800 SCR
2000 INR343.17600 SCR
5000 INR857.94000 SCR
10000 INR1,715.88000 SCR