Bảng Anh sang Rupee Seychelles

Đổi tiền GBP sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
16.922,40 scr

1,000 GBP = 16,92 SCR

Mid-market exchange rate at 14:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Seychelles
1 GBP16.92240 SCR
5 GBP84.61200 SCR
10 GBP169.22400 SCR
20 GBP338.44800 SCR
50 GBP846.12000 SCR
100 GBP1,692.24000 SCR
250 GBP4,230.60000 SCR
500 GBP8,461.20000 SCR
1000 GBP16,922.40000 SCR
2000 GBP33,844.80000 SCR
5000 GBP84,612.00000 SCR
10000 GBP169,224.00000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Bảng Anh
1 SCR0.05909 GBP
5 SCR0.29547 GBP
10 SCR0.59093 GBP
20 SCR1.18187 GBP
50 SCR2.95467 GBP
100 SCR5.90933 GBP
250 SCR14.77333 GBP
500 SCR29.54665 GBP
1000 SCR59.09330 GBP
2000 SCR118.18660 GBP
5000 SCR295.46650 GBP
10000 SCR590.93300 GBP