Ringgit Malaysia sang Rupee Seychelles

Đổi tiền MYR sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
2.886,28 scr

RM1,000 MYR = ₨2,886 SCR

Mid-market exchange rate at 08:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Seychelles
1 MYR2.88628 SCR
5 MYR14.43140 SCR
10 MYR28.86280 SCR
20 MYR57.72560 SCR
50 MYR144.31400 SCR
100 MYR288.62800 SCR
250 MYR721.57000 SCR
500 MYR1,443.14000 SCR
1000 MYR2,886.28000 SCR
2000 MYR5,772.56000 SCR
5000 MYR14,431.40000 SCR
10000 MYR28,862.80000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Ringgit Malaysia
1 SCR0.34647 MYR
5 SCR1.73233 MYR
10 SCR3.46466 MYR
20 SCR6.92932 MYR
50 SCR17.32330 MYR
100 SCR34.64660 MYR
250 SCR86.61650 MYR
500 SCR173.23300 MYR
1000 SCR346.46600 MYR
2000 SCR692.93200 MYR
5000 SCR1,732.33000 MYR
10000 SCR3,464.66000 MYR