250 Ringgit Malaysia sang Rupee Seychelles

Đổi tiền MYR sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 myr
707,39 scr

RM1,000 MYR = ₨2,830 SCR

Mid-market exchange rate at 22:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Seychelles
1 MYR2.82956 SCR
5 MYR14.14780 SCR
10 MYR28.29560 SCR
20 MYR56.59120 SCR
50 MYR141.47800 SCR
100 MYR282.95600 SCR
250 MYR707.39000 SCR
500 MYR1,414.78000 SCR
1000 MYR2,829.56000 SCR
2000 MYR5,659.12000 SCR
5000 MYR14,147.80000 SCR
10000 MYR28,295.60000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Ringgit Malaysia
1 SCR0.35341 MYR
5 SCR1.76706 MYR
10 SCR3.53412 MYR
20 SCR7.06824 MYR
50 SCR17.67060 MYR
100 SCR35.34120 MYR
250 SCR88.35300 MYR
500 SCR176.70600 MYR
1000 SCR353.41200 MYR
2000 SCR706.82400 MYR
5000 SCR1,767.06000 MYR
10000 SCR3,534.12000 MYR