Rupee Ấn Độ sang Tala Samoa

Đổi tiền INR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
328,48 wst

1,000 INR = 0,03285 WST

Mid-market exchange rate at 07:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tala Samoa
1 INR0.03285 WST
5 INR0.16424 WST
10 INR0.32848 WST
20 INR0.65696 WST
50 INR1.64239 WST
100 INR3.28478 WST
250 INR8.21195 WST
500 INR16.42390 WST
1000 INR32.84780 WST
2000 INR65.69560 WST
5000 INR164.23900 WST
10000 INR328.47800 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rupee Ấn Độ
1 WST30.44340 INR
5 WST152.21700 INR
10 WST304.43400 INR
20 WST608.86800 INR
50 WST1,522.17000 INR
100 WST3,044.34000 INR
250 WST7,610.85000 INR
500 WST15,221.70000 INR
1000 WST30,443.40000 INR
2000 WST60,886.80000 INR
5000 WST152,217.00000 INR
10000 WST304,434.00000 INR