Rupee Ấn Độ sang Tala Samoa
Đổi tiền INR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang WST
1 INR = 0,03203 WST
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tala Samoa
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tala Samoa | |
---|---|
1 INR | 0.03203 WST |
5 INR | 0.16016 WST |
10 INR | 0.32032 WST |
20 INR | 0.64063 WST |
50 INR | 1.60159 WST |
100 INR | 3.20317 WST |
250 INR | 8.00793 WST |
300 INR | 9.60951 WST |
500 INR | 16.01585 WST |
600 INR | 19.21902 WST |
1,000 INR | 32.03170 WST |
2,000 INR | 64.06340 WST |
5,000 INR | 160.15850 WST |
10,000 INR | 320.31700 WST |
25,000 INR | 800.79250 WST |
50,000 INR | 1,601.58500 WST |
100,000 INR | 3,203.17000 WST |
1,000,000 INR | 32,031.70000 WST |
1,000,000,000 INR | 32,031,700.00000 WST |
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 WST | 31.21910 INR |
5 WST | 156.09550 INR |
10 WST | 312.19100 INR |
20 WST | 624.38200 INR |
50 WST | 1,560.95500 INR |
100 WST | 3,121.91000 INR |
250 WST | 7,804.77500 INR |
500 WST | 15,609.55000 INR |
1,000 WST | 31,219.10000 INR |
2,000 WST | 62,438.20000 INR |
5,000 WST | 156,095.50000 INR |
10,000 WST | 312,191.00000 INR |