10 Rupee Ấn Độ sang Tala Samoa

Đổi tiền INR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
0,33 wst

1,000 INR = 0,03330 WST

Mid-market exchange rate at 11:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tala Samoa
1 INR0.03330 WST
5 INR0.16649 WST
10 INR0.33299 WST
20 INR0.66598 WST
50 INR1.66495 WST
100 INR3.32989 WST
250 INR8.32472 WST
500 INR16.64945 WST
1000 INR33.29890 WST
2000 INR66.59780 WST
5000 INR166.49450 WST
10000 INR332.98900 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rupee Ấn Độ
1 WST30.03100 INR
5 WST150.15500 INR
10 WST300.31000 INR
20 WST600.62000 INR
50 WST1,501.55000 INR
100 WST3,003.10000 INR
250 WST7,507.75000 INR
500 WST15,015.50000 INR
1000 WST30,031.00000 INR
2000 WST60,062.00000 INR
5000 WST150,155.00000 INR
10000 WST300,310.00000 INR