Đổi tiền SEK sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

Krona Thụy Điển sang Tala Samoa

1.000 sek
256,83 wst

kr1,000 SEK = WS$0,2568 WST

Mid-market exchange rate at 19:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Tala Samoa
1 SEK0.25683 WST
5 SEK1.28414 WST
10 SEK2.56828 WST
20 SEK5.13656 WST
50 SEK12.84140 WST
100 SEK25.68280 WST
250 SEK64.20700 WST
500 SEK128.41400 WST
1000 SEK256.82800 WST
2000 SEK513.65600 WST
5000 SEK1,284.14000 WST
10000 SEK2,568.28000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Krona Thụy Điển
1 WST3.89365 SEK
5 WST19.46825 SEK
10 WST38.93650 SEK
20 WST77.87300 SEK
50 WST194.68250 SEK
100 WST389.36500 SEK
250 WST973.41250 SEK
500 WST1,946.82500 SEK
1000 WST3,893.65000 SEK
2000 WST7,787.30000 SEK
5000 WST19,468.25000 SEK
10000 WST38,936.50000 SEK