Yên Nhật sang Tala Samoa

Đổi tiền JPY sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
177,36 wst

1,000 JPY = 0,01774 WST

Mid-market exchange rate at 21:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tala Samoa
100 JPY1.77356 WST
1000 JPY17.73560 WST
1500 JPY26.60340 WST
2000 JPY35.47120 WST
3000 JPY53.20680 WST
5000 JPY88.67800 WST
5400 JPY95.77224 WST
10000 JPY177.35600 WST
15000 JPY266.03400 WST
20000 JPY354.71200 WST
25000 JPY443.39000 WST
30000 JPY532.06800 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Yên Nhật
1 WST56.38360 JPY
5 WST281.91800 JPY
10 WST563.83600 JPY
20 WST1,127.67200 JPY
50 WST2,819.18000 JPY
100 WST5,638.36000 JPY
250 WST14,095.90000 JPY
500 WST28,191.80000 JPY
1000 WST56,383.60000 JPY
2000 WST112,767.20000 JPY
5000 WST281,918.00000 JPY
10000 WST563,836.00000 JPY