Đổi tiền JPY sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Yên Nhật sang Tala Samoa

5.000 jpy
84,39 wst

¥1,000 JPY = WS$0,01688 WST

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tala Samoa
100 JPY1.68770 WST
1000 JPY16.87700 WST
1500 JPY25.31550 WST
2000 JPY33.75400 WST
3000 JPY50.63100 WST
5000 JPY84.38500 WST
5400 JPY91.13580 WST
10000 JPY168.77000 WST
15000 JPY253.15500 WST
20000 JPY337.54000 WST
25000 JPY421.92500 WST
30000 JPY506.31000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Yên Nhật
1 WST59.25210 JPY
5 WST296.26050 JPY
10 WST592.52100 JPY
20 WST1,185.04200 JPY
50 WST2,962.60500 JPY
100 WST5,925.21000 JPY
250 WST14,813.02500 JPY
500 WST29,626.05000 JPY
1000 WST59,252.10000 JPY
2000 WST118,504.20000 JPY
5000 WST296,260.50000 JPY
10000 WST592,521.00000 JPY