Nhân dân tệ Trung Quốc sang Tala Samoa

Đổi tiền CNY sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
379,69 wst

¥1,000 CNY = WS$0,3797 WST

Mid-market exchange rate at 12:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Tala Samoa
1 CNY0.37969 WST
5 CNY1.89846 WST
10 CNY3.79691 WST
20 CNY7.59382 WST
50 CNY18.98455 WST
100 CNY37.96910 WST
250 CNY94.92275 WST
500 CNY189.84550 WST
1000 CNY379.69100 WST
2000 CNY759.38200 WST
5000 CNY1,898.45500 WST
10000 CNY3,796.91000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Chinese Yuan RMB
1 WST2.63372 CNY
5 WST13.16860 CNY
10 WST26.33720 CNY
20 WST52.67440 CNY
50 WST131.68600 CNY
100 WST263.37200 CNY
250 WST658.43000 CNY
500 WST1,316.86000 CNY
1000 WST2,633.72000 CNY
2000 WST5,267.44000 CNY
5000 WST13,168.60000 CNY
10000 WST26,337.20000 CNY