Đô-la Úc sang Tala Samoa

Đổi tiền AUD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
1.783,65 wst

1,000 AUD = 1,784 WST

Mid-market exchange rate at 11:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Tala Samoa
1 AUD1.78365 WST
5 AUD8.91825 WST
10 AUD17.83650 WST
20 AUD35.67300 WST
50 AUD89.18250 WST
100 AUD178.36500 WST
250 AUD445.91250 WST
500 AUD891.82500 WST
1000 AUD1,783.65000 WST
2000 AUD3,567.30000 WST
5000 AUD8,918.25000 WST
10000 AUD17,836.50000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Úc
1 WST0.56065 AUD
5 WST2.80324 AUD
10 WST5.60648 AUD
20 WST11.21296 AUD
50 WST28.03240 AUD
100 WST56.06480 AUD
250 WST140.16200 AUD
500 WST280.32400 AUD
1000 WST560.64800 AUD
2000 WST1,121.29600 AUD
5000 WST2,803.24000 AUD
10000 WST5,606.48000 AUD