2.000 Tala Samoa sang Đô-la Úc

Đổi tiền WST sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 wst
1.130,03 aud

1,000 WST = 0,5650 AUD

Mid-market exchange rate at 04:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Úc
1 WST0.56501 AUD
5 WST2.82507 AUD
10 WST5.65014 AUD
20 WST11.30028 AUD
50 WST28.25070 AUD
100 WST56.50140 AUD
250 WST141.25350 AUD
500 WST282.50700 AUD
1000 WST565.01400 AUD
2000 WST1,130.02800 AUD
5000 WST2,825.07000 AUD
10000 WST5,650.14000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Tala Samoa
1 AUD1.76987 WST
5 AUD8.84935 WST
10 AUD17.69870 WST
20 AUD35.39740 WST
50 AUD88.49350 WST
100 AUD176.98700 WST
250 AUD442.46750 WST
500 AUD884.93500 WST
1000 AUD1,769.87000 WST
2000 AUD3,539.74000 WST
5000 AUD8,849.35000 WST
10000 AUD17,698.70000 WST