250 Đô-la Úc sang Tala Samoa

Đổi tiền AUD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 aud
445,67 wst

1,000 AUD = 1,783 WST

Mid-market exchange rate at 05:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Tala Samoa
1 AUD1.78269 WST
5 AUD8.91345 WST
10 AUD17.82690 WST
20 AUD35.65380 WST
50 AUD89.13450 WST
100 AUD178.26900 WST
250 AUD445.67250 WST
500 AUD891.34500 WST
1000 AUD1,782.69000 WST
2000 AUD3,565.38000 WST
5000 AUD8,913.45000 WST
10000 AUD17,826.90000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Úc
1 WST0.56095 AUD
5 WST2.80475 AUD
10 WST5.60949 AUD
20 WST11.21898 AUD
50 WST28.04745 AUD
100 WST56.09490 AUD
250 WST140.23725 AUD
500 WST280.47450 AUD
1000 WST560.94900 AUD
2000 WST1,121.89800 AUD
5000 WST2,804.74500 AUD
10000 WST5,609.49000 AUD