20 Tala Samoa sang Đô-la Úc

Đổi tiền WST sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 wst
11,19 aud

WS$1,000 WST = A$0,5595 AUD

Mid-market exchange rate at 19:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Úc
1 WST0.55954 AUD
5 WST2.79772 AUD
10 WST5.59543 AUD
20 WST11.19086 AUD
50 WST27.97715 AUD
100 WST55.95430 AUD
250 WST139.88575 AUD
500 WST279.77150 AUD
1000 WST559.54300 AUD
2000 WST1,119.08600 AUD
5000 WST2,797.71500 AUD
10000 WST5,595.43000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Tala Samoa
1 AUD1.78717 WST
5 AUD8.93585 WST
10 AUD17.87170 WST
20 AUD35.74340 WST
50 AUD89.35850 WST
100 AUD178.71700 WST
250 AUD446.79250 WST
500 AUD893.58500 WST
1000 AUD1,787.17000 WST
2000 AUD3,574.34000 WST
5000 AUD8,935.85000 WST
10000 AUD17,871.70000 WST