Đổi tiền WST sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Tala Samoa sang Krona Thụy Điển

10 wst
39,03 sek

WS$1,000 WST = kr3,903 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Krona Thụy Điển
1 WST3.90321 SEK
5 WST19.51605 SEK
10 WST39.03210 SEK
20 WST78.06420 SEK
50 WST195.16050 SEK
100 WST390.32100 SEK
250 WST975.80250 SEK
500 WST1,951.60500 SEK
1000 WST3,903.21000 SEK
2000 WST7,806.42000 SEK
5000 WST19,516.05000 SEK
10000 WST39,032.10000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Tala Samoa
1 SEK0.25620 WST
5 SEK1.28100 WST
10 SEK2.56200 WST
20 SEK5.12400 WST
50 SEK12.81000 WST
100 SEK25.62000 WST
250 SEK64.05000 WST
500 SEK128.10000 WST
1000 SEK256.20000 WST
2000 SEK512.40000 WST
5000 SEK1,281.00000 WST
10000 SEK2,562.00000 WST