Rupee Ấn Độ sang Florin Aruba

Đổi tiền INR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = ƒ0,02064 AWG

Mid-market exchange rate at 07:12

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang AWG

1 AWG = 48,4538 INR

Updated a few seconds ago
21 tháng 120 tháng 2

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

AWG

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Florin Aruba
1 INR0.02064 AWG
5 INR0.10319 AWG
10 INR0.20638 AWG
20 INR0.41276 AWG
50 INR1.03191 AWG
100 INR2.06382 AWG
250 INR5.15955 AWG
300 INR6.19146 AWG
500 INR10.31910 AWG
600 INR12.38292 AWG
1,000 INR20.63820 AWG
2,000 INR41.27640 AWG
5,000 INR103.19100 AWG
10,000 INR206.38200 AWG
25,000 INR515.95500 AWG
50,000 INR1,031.91000 AWG
100,000 INR2,063.82000 AWG
1,000,000 INR20,638.20000 AWG
1,000,000,000 INR20,638,200.00000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Ấn Độ
1 AWG48.45390 INR
5 AWG242.26950 INR
10 AWG484.53900 INR
20 AWG969.07800 INR
50 AWG2,422.69500 INR
100 AWG4,845.39000 INR
250 AWG12,113.47500 INR
500 AWG24,226.95000 INR
1,000 AWG48,453.90000 INR
2,000 AWG96,907.80000 INR
5,000 AWG242,269.50000 INR
10,000 AWG484,539.00000 INR