Bảng Anh sang Florin Aruba

Đổi tiền GBP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
2.232,58 awg

1,000 GBP = 2,233 AWG

Mid-market exchange rate at 05:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Florin Aruba
1 GBP2.23258 AWG
5 GBP11.16290 AWG
10 GBP22.32580 AWG
20 GBP44.65160 AWG
50 GBP111.62900 AWG
100 GBP223.25800 AWG
250 GBP558.14500 AWG
500 GBP1,116.29000 AWG
1000 GBP2,232.58000 AWG
2000 GBP4,465.16000 AWG
5000 GBP11,162.90000 AWG
10000 GBP22,325.80000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Anh
1 AWG0.44791 GBP
5 AWG2.23957 GBP
10 AWG4.47913 GBP
20 AWG8.95826 GBP
50 AWG22.39565 GBP
100 AWG44.79130 GBP
250 AWG111.97825 GBP
500 AWG223.95650 GBP
1000 AWG447.91300 GBP
2000 AWG895.82600 GBP
5000 AWG2,239.56500 GBP
10000 AWG4,479.13000 GBP