Đô-la Hồng Kông sang Florin Aruba

Đổi tiền HKD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
228,55 awg

1,000 HKD = 0,2285 AWG

Mid-market exchange rate at 18:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Florin Aruba
100 HKD22.85470 AWG
200 HKD45.70940 AWG
300 HKD68.56410 AWG
500 HKD114.27350 AWG
1000 HKD228.54700 AWG
2000 HKD457.09400 AWG
2500 HKD571.36750 AWG
3000 HKD685.64100 AWG
4000 HKD914.18800 AWG
5000 HKD1,142.73500 AWG
10000 HKD2,285.47000 AWG
20000 HKD4,570.94000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Hồng Kông
1 AWG4.37547 HKD
5 AWG21.87735 HKD
10 AWG43.75470 HKD
20 AWG87.50940 HKD
50 AWG218.77350 HKD
100 AWG437.54700 HKD
250 AWG1,093.86750 HKD
500 AWG2,187.73500 HKD
1000 AWG4,375.47000 HKD
2000 AWG8,750.94000 HKD
5000 AWG21,877.35000 HKD
10000 AWG43,754.70000 HKD