Krone Na Uy sang Florin Aruba

Đổi tiền NOK sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
162,93 awg

kr1,000 NOK = ƒ0,1629 AWG

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Florin Aruba
1 NOK0.16293 AWG
5 NOK0.81464 AWG
10 NOK1.62928 AWG
20 NOK3.25856 AWG
50 NOK8.14640 AWG
100 NOK16.29280 AWG
250 NOK40.73200 AWG
500 NOK81.46400 AWG
1000 NOK162.92800 AWG
2000 NOK325.85600 AWG
5000 NOK814.64000 AWG
10000 NOK1,629.28000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Krone Na Uy
1 AWG6.13770 NOK
5 AWG30.68850 NOK
10 AWG61.37700 NOK
20 AWG122.75400 NOK
50 AWG306.88500 NOK
100 AWG613.77000 NOK
250 AWG1,534.42500 NOK
500 AWG3,068.85000 NOK
1000 AWG6,137.70000 NOK
2000 AWG12,275.40000 NOK
5000 AWG30,688.50000 NOK
10000 AWG61,377.00000 NOK