10 Krone Na Uy sang Florin Aruba

Đổi tiền NOK sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
1,68 awg

kr1,000 NOK = ƒ0,1679 AWG

Mid-market exchange rate at 00:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Florin Aruba
1 NOK0.16787 AWG
5 NOK0.83933 AWG
10 NOK1.67866 AWG
20 NOK3.35732 AWG
50 NOK8.39330 AWG
100 NOK16.78660 AWG
250 NOK41.96650 AWG
500 NOK83.93300 AWG
1000 NOK167.86600 AWG
2000 NOK335.73200 AWG
5000 NOK839.33000 AWG
10000 NOK1,678.66000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Krone Na Uy
1 AWG5.95712 NOK
5 AWG29.78560 NOK
10 AWG59.57120 NOK
20 AWG119.14240 NOK
50 AWG297.85600 NOK
100 AWG595.71200 NOK
250 AWG1,489.28000 NOK
500 AWG2,978.56000 NOK
1000 AWG5,957.12000 NOK
2000 AWG11,914.24000 NOK
5000 AWG29,785.60000 NOK
10000 AWG59,571.20000 NOK