100 Florin Aruba sang Krone Na Uy

Đổi tiền AWG sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 awg
615,57 nok

ƒ1,000 AWG = kr6,156 NOK

Mid-market exchange rate at 01:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Krone Na Uy
1 AWG6.15566 NOK
5 AWG30.77830 NOK
10 AWG61.55660 NOK
20 AWG123.11320 NOK
50 AWG307.78300 NOK
100 AWG615.56600 NOK
250 AWG1,538.91500 NOK
500 AWG3,077.83000 NOK
1000 AWG6,155.66000 NOK
2000 AWG12,311.32000 NOK
5000 AWG30,778.30000 NOK
10000 AWG61,556.60000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Florin Aruba
1 NOK0.16245 AWG
5 NOK0.81226 AWG
10 NOK1.62452 AWG
20 NOK3.24904 AWG
50 NOK8.12260 AWG
100 NOK16.24520 AWG
250 NOK40.61300 AWG
500 NOK81.22600 AWG
1000 NOK162.45200 AWG
2000 NOK324.90400 AWG
5000 NOK812.26000 AWG
10000 NOK1,624.52000 AWG