Florin Aruba sang Đô-la Singapore

Đổi tiền AWG sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
761,79 sgd

1,000 AWG = 0,7618 SGD

Mid-market exchange rate at 03:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Singapore
1 AWG0.76179 SGD
5 AWG3.80894 SGD
10 AWG7.61788 SGD
20 AWG15.23576 SGD
50 AWG38.08940 SGD
100 AWG76.17880 SGD
250 AWG190.44700 SGD
500 AWG380.89400 SGD
1000 AWG761.78800 SGD
2000 AWG1,523.57600 SGD
5000 AWG3,808.94000 SGD
10000 AWG7,617.88000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Florin Aruba
1 SGD1.31270 AWG
5 SGD6.56350 AWG
10 SGD13.12700 AWG
20 SGD26.25400 AWG
50 SGD65.63500 AWG
100 SGD131.27000 AWG
250 SGD328.17500 AWG
500 SGD656.35000 AWG
1000 SGD1,312.70000 AWG
2000 SGD2,625.40000 AWG
5000 SGD6,563.50000 AWG
10000 SGD13,127.00000 AWG