1 nghìn Đô-la Singapore sang Florin Aruba

Đổi tiền SGD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
1.332,44 awg

S$1,000 SGD = ƒ1,332 AWG

Mid-market exchange rate at 00:22

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Florin Aruba
1 SGD1.33244 AWG
5 SGD6.66220 AWG
10 SGD13.32440 AWG
20 SGD26.64880 AWG
50 SGD66.62200 AWG
100 SGD133.24400 AWG
250 SGD333.11000 AWG
500 SGD666.22000 AWG
1000 SGD1,332.44000 AWG
2000 SGD2,664.88000 AWG
5000 SGD6,662.20000 AWG
10000 SGD13,324.40000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Singapore
1 AWG0.75050 SGD
5 AWG3.75252 SGD
10 AWG7.50503 SGD
20 AWG15.01006 SGD
50 AWG37.52515 SGD
100 AWG75.05030 SGD
250 AWG187.62575 SGD
500 AWG375.25150 SGD
1000 AWG750.50300 SGD
2000 AWG1,501.00600 SGD
5000 AWG3,752.51500 SGD
10000 AWG7,505.03000 SGD