Leu Romania sang Florin Aruba

Đổi tiền RON sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
383,66 awg

1,000 RON = 0,3837 AWG

Mid-market exchange rate at 11:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Florin Aruba
1 RON0.38366 AWG
5 RON1.91828 AWG
10 RON3.83655 AWG
20 RON7.67310 AWG
50 RON19.18275 AWG
100 RON38.36550 AWG
250 RON95.91375 AWG
500 RON191.82750 AWG
1000 RON383.65500 AWG
2000 RON767.31000 AWG
5000 RON1,918.27500 AWG
10000 RON3,836.55000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Leu Romania
1 AWG2.60651 RON
5 AWG13.03255 RON
10 AWG26.06510 RON
20 AWG52.13020 RON
50 AWG130.32550 RON
100 AWG260.65100 RON
250 AWG651.62750 RON
500 AWG1,303.25500 RON
1000 AWG2,606.51000 RON
2000 AWG5,213.02000 RON
5000 AWG13,032.55000 RON
10000 AWG26,065.10000 RON