100 Florin Aruba sang Leu Romania

Đổi tiền AWG sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 awg
259,24 ron

ƒ1,000 AWG = L2,592 RON

Mid-market exchange rate at 12:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Leu Romania
1 AWG2.59240 RON
5 AWG12.96200 RON
10 AWG25.92400 RON
20 AWG51.84800 RON
50 AWG129.62000 RON
100 AWG259.24000 RON
250 AWG648.10000 RON
500 AWG1,296.20000 RON
1000 AWG2,592.40000 RON
2000 AWG5,184.80000 RON
5000 AWG12,962.00000 RON
10000 AWG25,924.00000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Florin Aruba
1 RON0.38574 AWG
5 RON1.92872 AWG
10 RON3.85743 AWG
20 RON7.71486 AWG
50 RON19.28715 AWG
100 RON38.57430 AWG
250 RON96.43575 AWG
500 RON192.87150 AWG
1000 RON385.74300 AWG
2000 RON771.48600 AWG
5000 RON1,928.71500 AWG
10000 RON3,857.43000 AWG