Florin Aruba sang Rand Nam Phi

Đổi tiền AWG sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
10.680,70 zar

1,000 AWG = 10,68 ZAR

Mid-market exchange rate at 15:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rand Nam Phi
1 AWG10.68070 ZAR
5 AWG53.40350 ZAR
10 AWG106.80700 ZAR
20 AWG213.61400 ZAR
50 AWG534.03500 ZAR
100 AWG1,068.07000 ZAR
250 AWG2,670.17500 ZAR
500 AWG5,340.35000 ZAR
1000 AWG10,680.70000 ZAR
2000 AWG21,361.40000 ZAR
5000 AWG53,403.50000 ZAR
10000 AWG106,807.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Florin Aruba
1 ZAR0.09363 AWG
5 ZAR0.46813 AWG
10 ZAR0.93627 AWG
20 ZAR1.87253 AWG
50 ZAR4.68133 AWG
100 ZAR9.36266 AWG
250 ZAR23.40665 AWG
500 ZAR46.81330 AWG
1000 ZAR93.62660 AWG
2000 ZAR187.25320 AWG
5000 ZAR468.13300 AWG
10000 ZAR936.26600 AWG