10 nghìn Rand Nam Phi sang Florin Aruba

Đổi tiền ZAR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zar
983,52 awg

R1,000 ZAR = ƒ0,09835 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Florin Aruba
1 ZAR0.09835 AWG
5 ZAR0.49176 AWG
10 ZAR0.98352 AWG
20 ZAR1.96703 AWG
50 ZAR4.91758 AWG
100 ZAR9.83516 AWG
250 ZAR24.58790 AWG
500 ZAR49.17580 AWG
1000 ZAR98.35160 AWG
2000 ZAR196.70320 AWG
5000 ZAR491.75800 AWG
10000 ZAR983.51600 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rand Nam Phi
1 AWG10.16760 ZAR
5 AWG50.83800 ZAR
10 AWG101.67600 ZAR
20 AWG203.35200 ZAR
50 AWG508.38000 ZAR
100 AWG1,016.76000 ZAR
250 AWG2,541.90000 ZAR
500 AWG5,083.80000 ZAR
1000 AWG10,167.60000 ZAR
2000 AWG20,335.20000 ZAR
5000 AWG50,838.00000 ZAR
10000 AWG101,676.00000 ZAR