Florin Aruba sang Đô-la Úc

Đổi tiền AWG sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
871,61 aud

1,000 AWG = 0,8716 AUD

Mid-market exchange rate at 16:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Úc
1 AWG0.87161 AUD
5 AWG4.35806 AUD
10 AWG8.71611 AUD
20 AWG17.43222 AUD
50 AWG43.58055 AUD
100 AWG87.16110 AUD
250 AWG217.90275 AUD
500 AWG435.80550 AUD
1000 AWG871.61100 AUD
2000 AWG1,743.22200 AUD
5000 AWG4,358.05500 AUD
10000 AWG8,716.11000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Florin Aruba
1 AUD1.14730 AWG
5 AUD5.73650 AWG
10 AUD11.47300 AWG
20 AUD22.94600 AWG
50 AUD57.36500 AWG
100 AUD114.73000 AWG
250 AUD286.82500 AWG
500 AUD573.65000 AWG
1000 AUD1,147.30000 AWG
2000 AUD2,294.60000 AWG
5000 AUD5,736.50000 AWG
10000 AUD11,473.00000 AWG