10 Đô-la Úc sang Florin Aruba

Đổi tiền AUD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
11,49 awg

1,000 AUD = 1,149 AWG

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Florin Aruba
1 AUD1.14873 AWG
5 AUD5.74365 AWG
10 AUD11.48730 AWG
20 AUD22.97460 AWG
50 AUD57.43650 AWG
100 AUD114.87300 AWG
250 AUD287.18250 AWG
500 AUD574.36500 AWG
1000 AUD1,148.73000 AWG
2000 AUD2,297.46000 AWG
5000 AUD5,743.65000 AWG
10000 AUD11,487.30000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Úc
1 AWG0.87053 AUD
5 AWG4.35263 AUD
10 AWG8.70525 AUD
20 AWG17.41050 AUD
50 AWG43.52625 AUD
100 AWG87.05250 AUD
250 AWG217.63125 AUD
500 AWG435.26250 AUD
1000 AWG870.52500 AUD
2000 AWG1,741.05000 AUD
5000 AWG4,352.62500 AUD
10000 AWG8,705.25000 AUD