250 Florin Aruba sang Đô-la Úc

Đổi tiền AWG sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 awg
216,79 aud

1,000 AWG = 0,8671 AUD

Mid-market exchange rate at 10:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Úc
1 AWG0.86715 AUD
5 AWG4.33574 AUD
10 AWG8.67147 AUD
20 AWG17.34294 AUD
50 AWG43.35735 AUD
100 AWG86.71470 AUD
250 AWG216.78675 AUD
500 AWG433.57350 AUD
1000 AWG867.14700 AUD
2000 AWG1,734.29400 AUD
5000 AWG4,335.73500 AUD
10000 AWG8,671.47000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Florin Aruba
1 AUD1.15321 AWG
5 AUD5.76605 AWG
10 AUD11.53210 AWG
20 AUD23.06420 AWG
50 AUD57.66050 AWG
100 AUD115.32100 AWG
250 AUD288.30250 AWG
500 AUD576.60500 AWG
1000 AUD1,153.21000 AWG
2000 AUD2,306.42000 AWG
5000 AUD5,766.05000 AWG
10000 AUD11,532.10000 AWG