100 Florin Aruba sang Đô-la Úc

Đổi tiền AWG sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 awg
85,98 aud

ƒ1,000 AWG = A$0,8598 AUD

Mid-market exchange rate at 14:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Úc
1 AWG0.85981 AUD
5 AWG4.29903 AUD
10 AWG8.59806 AUD
20 AWG17.19612 AUD
50 AWG42.99030 AUD
100 AWG85.98060 AUD
250 AWG214.95150 AUD
500 AWG429.90300 AUD
1000 AWG859.80600 AUD
2000 AWG1,719.61200 AUD
5000 AWG4,299.03000 AUD
10000 AWG8,598.06000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Florin Aruba
1 AUD1.16305 AWG
5 AUD5.81525 AWG
10 AUD11.63050 AWG
20 AUD23.26100 AWG
50 AUD58.15250 AWG
100 AUD116.30500 AWG
250 AUD290.76250 AWG
500 AUD581.52500 AWG
1000 AUD1,163.05000 AWG
2000 AUD2,326.10000 AWG
5000 AUD5,815.25000 AWG
10000 AUD11,630.50000 AWG