1 Bảng Anh sang Florin Aruba

Đổi tiền GBP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
2,24 awg

£1,000 GBP = ƒ2,238 AWG

Mid-market exchange rate at 01:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Florin Aruba
1 GBP2.23795 AWG
5 GBP11.18975 AWG
10 GBP22.37950 AWG
20 GBP44.75900 AWG
50 GBP111.89750 AWG
100 GBP223.79500 AWG
250 GBP559.48750 AWG
500 GBP1,118.97500 AWG
1000 GBP2,237.95000 AWG
2000 GBP4,475.90000 AWG
5000 GBP11,189.75000 AWG
10000 GBP22,379.50000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Anh
1 AWG0.44684 GBP
5 AWG2.23419 GBP
10 AWG4.46838 GBP
20 AWG8.93676 GBP
50 AWG22.34190 GBP
100 AWG44.68380 GBP
250 AWG111.70950 GBP
500 AWG223.41900 GBP
1000 AWG446.83800 GBP
2000 AWG893.67600 GBP
5000 AWG2,234.19000 GBP
10000 AWG4,468.38000 GBP