1 nghìn Florin Aruba sang Bảng Anh

Đổi tiền AWG sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
447,38 gbp

ƒ1,000 AWG = £0,4474 GBP

Mid-market exchange rate at 16:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Anh
1 AWG0.44738 GBP
5 AWG2.23688 GBP
10 AWG4.47375 GBP
20 AWG8.94750 GBP
50 AWG22.36875 GBP
100 AWG44.73750 GBP
250 AWG111.84375 GBP
500 AWG223.68750 GBP
1000 AWG447.37500 GBP
2000 AWG894.75000 GBP
5000 AWG2,236.87500 GBP
10000 AWG4,473.75000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Florin Aruba
1 GBP2.23526 AWG
5 GBP11.17630 AWG
10 GBP22.35260 AWG
20 GBP44.70520 AWG
50 GBP111.76300 AWG
100 GBP223.52600 AWG
250 GBP558.81500 AWG
500 GBP1,117.63000 AWG
1000 GBP2,235.26000 AWG
2000 GBP4,470.52000 AWG
5000 GBP11,176.30000 AWG
10000 GBP22,352.60000 AWG