10 Florin Aruba sang Bảng Anh

Đổi tiền AWG sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
4,42 gbp

1,000 AWG = 0,4424 GBP

Mid-market exchange rate at 09:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Anh
1 AWG0.44243 GBP
5 AWG2.21216 GBP
10 AWG4.42432 GBP
20 AWG8.84864 GBP
50 AWG22.12160 GBP
100 AWG44.24320 GBP
250 AWG110.60800 GBP
500 AWG221.21600 GBP
1000 AWG442.43200 GBP
2000 AWG884.86400 GBP
5000 AWG2,212.16000 GBP
10000 AWG4,424.32000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Florin Aruba
1 GBP2.26023 AWG
5 GBP11.30115 AWG
10 GBP22.60230 AWG
20 GBP45.20460 AWG
50 GBP113.01150 AWG
100 GBP226.02300 AWG
250 GBP565.05750 AWG
500 GBP1,130.11500 AWG
1000 GBP2,260.23000 AWG
2000 GBP4,520.46000 AWG
5000 GBP11,301.15000 AWG
10000 GBP22,602.30000 AWG