10 Rupee Ấn Độ sang Florin Aruba

Đổi tiền INR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
0,21 awg

₹1,000 INR = ƒ0,02146 AWG

Mid-market exchange rate at 15:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Florin Aruba
1 INR0.02146 AWG
5 INR0.10731 AWG
10 INR0.21461 AWG
20 INR0.42922 AWG
50 INR1.07306 AWG
100 INR2.14611 AWG
250 INR5.36528 AWG
500 INR10.73055 AWG
1000 INR21.46110 AWG
2000 INR42.92220 AWG
5000 INR107.30550 AWG
10000 INR214.61100 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Ấn Độ
1 AWG46.59600 INR
5 AWG232.98000 INR
10 AWG465.96000 INR
20 AWG931.92000 INR
50 AWG2,329.80000 INR
100 AWG4,659.60000 INR
250 AWG11,649.00000 INR
500 AWG23,298.00000 INR
1000 AWG46,596.00000 INR
2000 AWG93,192.00000 INR
5000 AWG232,980.00000 INR
10000 AWG465,960.00000 INR