1 trăm nghìn Rupee Ấn Độ sang Florin Aruba

Đổi tiền INR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 inr
2.146,89 awg

1,000 INR = 0,02147 AWG

Mid-market exchange rate at 15:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Florin Aruba
1 INR0.02147 AWG
5 INR0.10734 AWG
10 INR0.21469 AWG
20 INR0.42938 AWG
50 INR1.07345 AWG
100 INR2.14689 AWG
250 INR5.36722 AWG
500 INR10.73445 AWG
1000 INR21.46890 AWG
2000 INR42.93780 AWG
5000 INR107.34450 AWG
10000 INR214.68900 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Ấn Độ
1 AWG46.57910 INR
5 AWG232.89550 INR
10 AWG465.79100 INR
20 AWG931.58200 INR
50 AWG2,328.95500 INR
100 AWG4,657.91000 INR
250 AWG11,644.77500 INR
500 AWG23,289.55000 INR
1000 AWG46,579.10000 INR
2000 AWG93,158.20000 INR
5000 AWG232,895.50000 INR
10000 AWG465,791.00000 INR