10 nghìn Nhân dân tệ Trung Quốc sang Won Hàn Quốc
Đổi tiền CNY sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi CNY sang KRW
1 CNY = 193,08300 KRW
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Nhân dân tệ Trung Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 CNY | 193.08300 KRW |
5 CNY | 965.41500 KRW |
10 CNY | 1,930.83000 KRW |
20 CNY | 3,861.66000 KRW |
50 CNY | 9,654.15000 KRW |
100 CNY | 19,308.30000 KRW |
250 CNY | 48,270.75000 KRW |
500 CNY | 96,541.50000 KRW |
1000 CNY | 193,083.00000 KRW |
2000 CNY | 386,166.00000 KRW |
5000 CNY | 965,415.00000 KRW |
10000 CNY | 1,930,830.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
1 KRW | 0.00518 CNY |
5 KRW | 0.02590 CNY |
10 KRW | 0.05179 CNY |
20 KRW | 0.10358 CNY |
50 KRW | 0.25896 CNY |
100 KRW | 0.51791 CNY |
250 KRW | 1.29478 CNY |
500 KRW | 2.58956 CNY |
1000 KRW | 5.17912 CNY |
2000 KRW | 10.35824 CNY |
5000 KRW | 25.89560 CNY |
10000 KRW | 51.79120 CNY |
20000 KRW | 103.58240 CNY |
30000 KRW | 155.37360 CNY |
40000 KRW | 207.16480 CNY |
50000 KRW | 258.95600 CNY |