5.000 Đô-la New Zealand sang Krone Na Uy

Đổi tiền NZD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nzd
32.829,65 nok

$1,000 NZD = kr6,566 NOK

Mid-market exchange rate at 20:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Krone Na Uy
1 NZD6.56593 NOK
5 NZD32.82965 NOK
10 NZD65.65930 NOK
20 NZD131.31860 NOK
50 NZD328.29650 NOK
100 NZD656.59300 NOK
250 NZD1,641.48250 NOK
500 NZD3,282.96500 NOK
1000 NZD6,565.93000 NOK
2000 NZD13,131.86000 NOK
5000 NZD32,829.65000 NOK
10000 NZD65,659.30000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la New Zealand
1 NOK0.15230 NZD
5 NOK0.76151 NZD
10 NOK1.52301 NZD
20 NOK3.04602 NZD
50 NOK7.61505 NZD
100 NOK15.23010 NZD
250 NOK38.07525 NZD
500 NOK76.15050 NZD
1000 NOK152.30100 NZD
2000 NOK304.60200 NZD
5000 NOK761.50500 NZD
10000 NOK1,523.01000 NZD