50 Đô-la New Zealand sang Koruna Czech

Đổi tiền NZD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nzd
694,26 czk

$1,000 NZD = Kč13,89 CZK

Mid-market exchange rate at 12:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Koruna Cộng hòa Séc
1 NZD13.88520 CZK
5 NZD69.42600 CZK
10 NZD138.85200 CZK
20 NZD277.70400 CZK
50 NZD694.26000 CZK
100 NZD1,388.52000 CZK
250 NZD3,471.30000 CZK
500 NZD6,942.60000 CZK
1000 NZD13,885.20000 CZK
2000 NZD27,770.40000 CZK
5000 NZD69,426.00000 CZK
10000 NZD138,852.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la New Zealand
1 CZK0.07202 NZD
5 CZK0.36010 NZD
10 CZK0.72019 NZD
20 CZK1.44038 NZD
50 CZK3.60095 NZD
100 CZK7.20190 NZD
250 CZK18.00475 NZD
500 CZK36.00950 NZD
1000 CZK72.01900 NZD
2000 CZK144.03800 NZD
5000 CZK360.09500 NZD
10000 CZK720.19000 NZD