1 Đô-la Úc sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền AUD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
1,09 nzd

1,000 AUD = 1,090 NZD

Mid-market exchange rate at 12:21
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la New Zealand
1 AUD1.09011 NZD
5 AUD5.45055 NZD
10 AUD10.90110 NZD
20 AUD21.80220 NZD
50 AUD54.50550 NZD
100 AUD109.01100 NZD
250 AUD272.52750 NZD
500 AUD545.05500 NZD
1000 AUD1,090.11000 NZD
2000 AUD2,180.22000 NZD
5000 AUD5,450.55000 NZD
10000 AUD10,901.10000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Úc
1 NZD0.91734 AUD
5 NZD4.58669 AUD
10 NZD9.17338 AUD
20 NZD18.34676 AUD
50 NZD45.86690 AUD
100 NZD91.73380 AUD
250 NZD229.33450 AUD
500 NZD458.66900 AUD
1000 NZD917.33800 AUD
2000 NZD1,834.67600 AUD
5000 NZD4,586.69000 AUD
10000 NZD9,173.38000 AUD