10 Đô-la Úc sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền AUD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
10,87 nzd

1,000 AUD = 1,087 NZD

Mid-market exchange rate at 02:08
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la New Zealand
1 AUD1.08696 NZD
5 AUD5.43480 NZD
10 AUD10.86960 NZD
20 AUD21.73920 NZD
50 AUD54.34800 NZD
100 AUD108.69600 NZD
250 AUD271.74000 NZD
500 AUD543.48000 NZD
1000 AUD1,086.96000 NZD
2000 AUD2,173.92000 NZD
5000 AUD5,434.80000 NZD
10000 AUD10,869.60000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Úc
1 NZD0.91999 AUD
5 NZD4.59997 AUD
10 NZD9.19994 AUD
20 NZD18.39988 AUD
50 NZD45.99970 AUD
100 NZD91.99940 AUD
250 NZD229.99850 AUD
500 NZD459.99700 AUD
1000 NZD919.99400 AUD
2000 NZD1,839.98800 AUD
5000 NZD4,599.97000 AUD
10000 NZD9,199.94000 AUD