500 Đô-la Úc sang Đô-la Canada

Đổi tiền AUD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 aud
446,32 cad

A$1,000 AUD = C$0,8926 CAD

Mid-market exchange rate at 08:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Canada
1 AUD0.89264 CAD
5 AUD4.46321 CAD
10 AUD8.92642 CAD
20 AUD17.85284 CAD
50 AUD44.63210 CAD
100 AUD89.26420 CAD
250 AUD223.16050 CAD
500 AUD446.32100 CAD
1000 AUD892.64200 CAD
2000 AUD1,785.28400 CAD
5000 AUD4,463.21000 CAD
10000 AUD8,926.42000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Úc
1 CAD1.12027 AUD
5 CAD5.60135 AUD
10 CAD11.20270 AUD
20 CAD22.40540 AUD
50 CAD56.01350 AUD
100 CAD112.02700 AUD
250 CAD280.06750 AUD
500 CAD560.13500 AUD
1000 CAD1,120.27000 AUD
2000 CAD2,240.54000 AUD
5000 CAD5,601.35000 AUD
10000 CAD11,202.70000 AUD