5.000 Krone Đan Mạch sang Đô-la Canada

Đổi tiền DKK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 dkk
979,29 cad

1,000 DKK = 0,1959 CAD

Mid-market exchange rate at 10:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Canada
1 DKK0.19586 CAD
5 DKK0.97929 CAD
10 DKK1.95857 CAD
20 DKK3.91714 CAD
50 DKK9.79285 CAD
100 DKK19.58570 CAD
250 DKK48.96425 CAD
500 DKK97.92850 CAD
1000 DKK195.85700 CAD
2000 DKK391.71400 CAD
5000 DKK979.28500 CAD
10000 DKK1,958.57000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krone Đan Mạch
1 CAD5.10577 DKK
5 CAD25.52885 DKK
10 CAD51.05770 DKK
20 CAD102.11540 DKK
50 CAD255.28850 DKK
100 CAD510.57700 DKK
250 CAD1,276.44250 DKK
500 CAD2,552.88500 DKK
1000 CAD5,105.77000 DKK
2000 CAD10,211.54000 DKK
5000 CAD25,528.85000 DKK
10000 CAD51,057.70000 DKK