100 Đô-la Canada sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền CAD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cad
510,46 dkk

1,000 CAD = 5,105 DKK

Mid-market exchange rate at 15:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krone Đan Mạch
1 CAD5.10463 DKK
5 CAD25.52315 DKK
10 CAD51.04630 DKK
20 CAD102.09260 DKK
50 CAD255.23150 DKK
100 CAD510.46300 DKK
250 CAD1,276.15750 DKK
500 CAD2,552.31500 DKK
1000 CAD5,104.63000 DKK
2000 CAD10,209.26000 DKK
5000 CAD25,523.15000 DKK
10000 CAD51,046.30000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Canada
1 DKK0.19590 CAD
5 DKK0.97951 CAD
10 DKK1.95901 CAD
20 DKK3.91802 CAD
50 DKK9.79505 CAD
100 DKK19.59010 CAD
250 DKK48.97525 CAD
500 DKK97.95050 CAD
1000 DKK195.90100 CAD
2000 DKK391.80200 CAD
5000 DKK979.50500 CAD
10000 DKK1,959.01000 CAD