10 Krone Đan Mạch sang Đô-la Canada

Đổi tiền DKK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
1,96 cad

kr1,000 DKK = C$0,1965 CAD

Mid-market exchange rate at 23:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Canada
1 DKK0.19648 CAD
5 DKK0.98238 CAD
10 DKK1.96475 CAD
20 DKK3.92950 CAD
50 DKK9.82375 CAD
100 DKK19.64750 CAD
250 DKK49.11875 CAD
500 DKK98.23750 CAD
1000 DKK196.47500 CAD
2000 DKK392.95000 CAD
5000 DKK982.37500 CAD
10000 DKK1,964.75000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krone Đan Mạch
1 CAD5.08971 DKK
5 CAD25.44855 DKK
10 CAD50.89710 DKK
20 CAD101.79420 DKK
50 CAD254.48550 DKK
100 CAD508.97100 DKK
250 CAD1,272.42750 DKK
500 CAD2,544.85500 DKK
1000 CAD5,089.71000 DKK
2000 CAD10,179.42000 DKK
5000 CAD25,448.55000 DKK
10000 CAD50,897.10000 DKK