1 Đô-la Canada sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền CAD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cad
5,10 dkk

C$1,000 CAD = kr5,101 DKK

Mid-market exchange rate at 18:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krone Đan Mạch
1 CAD5.10088 DKK
5 CAD25.50440 DKK
10 CAD51.00880 DKK
20 CAD102.01760 DKK
50 CAD255.04400 DKK
100 CAD510.08800 DKK
250 CAD1,275.22000 DKK
500 CAD2,550.44000 DKK
1000 CAD5,100.88000 DKK
2000 CAD10,201.76000 DKK
5000 CAD25,504.40000 DKK
10000 CAD51,008.80000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Canada
1 DKK0.19604 CAD
5 DKK0.98022 CAD
10 DKK1.96044 CAD
20 DKK3.92088 CAD
50 DKK9.80220 CAD
100 DKK19.60440 CAD
250 DKK49.01100 CAD
500 DKK98.02200 CAD
1000 DKK196.04400 CAD
2000 DKK392.08800 CAD
5000 DKK980.22000 CAD
10000 DKK1,960.44000 CAD