Krona Thụy Điển sang Peso Argentina

Đổi tiền SEK sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
80.117,30 ars

1,000 SEK = 80,12 ARS

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Argentina
1 SEK80.11730 ARS
5 SEK400.58650 ARS
10 SEK801.17300 ARS
20 SEK1,602.34600 ARS
50 SEK4,005.86500 ARS
100 SEK8,011.73000 ARS
250 SEK20,029.32500 ARS
500 SEK40,058.65000 ARS
1000 SEK80,117.30000 ARS
2000 SEK160,234.60000 ARS
5000 SEK400,586.50000 ARS
10000 SEK801,173.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Krona Thụy Điển
1 ARS0.01248 SEK
5 ARS0.06241 SEK
10 ARS0.12482 SEK
20 ARS0.24963 SEK
50 ARS0.62409 SEK
100 ARS1.24817 SEK
250 ARS3.12043 SEK
500 ARS6.24085 SEK
1000 ARS12.48170 SEK
2000 ARS24.96340 SEK
5000 ARS62.40850 SEK
10000 ARS124.81700 SEK