Đô-la Hồng Kông sang Peso Argentina

Đổi tiền HKD sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
111.631 ars

$1,000 HKD = $111,6 ARS

Mid-market exchange rate at 23:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Argentina
100 HKD11,163.10000 ARS
200 HKD22,326.20000 ARS
300 HKD33,489.30000 ARS
500 HKD55,815.50000 ARS
1000 HKD111,631.00000 ARS
2000 HKD223,262.00000 ARS
2500 HKD279,077.50000 ARS
3000 HKD334,893.00000 ARS
4000 HKD446,524.00000 ARS
5000 HKD558,155.00000 ARS
10000 HKD1,116,310.00000 ARS
20000 HKD2,232,620.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đô-la Hồng Kông
1 ARS0.00896 HKD
5 ARS0.04479 HKD
10 ARS0.08958 HKD
20 ARS0.17916 HKD
50 ARS0.44791 HKD
100 ARS0.89581 HKD
250 ARS2.23953 HKD
500 ARS4.47906 HKD
1000 ARS8.95812 HKD
2000 ARS17.91624 HKD
5000 ARS44.79060 HKD
10000 ARS89.58120 HKD