Lev Bungari sang Peso Argentina

Đổi tiền BGN sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
479.221 ars

лв1,000 BGN = $479,2 ARS

Mid-market exchange rate at 02:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Argentina
1 BGN479.22100 ARS
5 BGN2,396.10500 ARS
10 BGN4,792.21000 ARS
20 BGN9,584.42000 ARS
50 BGN23,961.05000 ARS
100 BGN47,922.10000 ARS
250 BGN119,805.25000 ARS
500 BGN239,610.50000 ARS
1000 BGN479,221.00000 ARS
2000 BGN958,442.00000 ARS
5000 BGN2,396,105.00000 ARS
10000 BGN4,792,210.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Lev Bungari
1 ARS0.00209 BGN
5 ARS0.01043 BGN
10 ARS0.02087 BGN
20 ARS0.04173 BGN
50 ARS0.10434 BGN
100 ARS0.20867 BGN
250 ARS0.52168 BGN
500 ARS1.04336 BGN
1000 ARS2.08672 BGN
2000 ARS4.17344 BGN
5000 ARS10.43360 BGN
10000 ARS20.86720 BGN